|
 |
|
|
Cẩu tháp |
|
CẨU THÁP (TOWER CRANE)

Cẩu tháp do nhà máy của chúng tôi ở Trung Quốc cung cấp được sản xuất theo thiết kế - công nghệ Potain – Pháp, đảm bảo độ an toàn và tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Sử dụng thép đúng theo tiêu chuẩn của hãng Potain – Pháp, đảm bảo độ an toàn trong sử dụng và có tuổi thọ lâu dài
- Hệ thống tời, quay cần và xe con được thiết kế đúng theo tiêu chuẩn của hãng Potain – Pháp, giúp thiết bị vận hành êm ái, ổn định, và an toàn
- Khung thân được sản xuất đúng theo thiết kế và công nghệ Potain – Pháp: tháo ráp được, giúp thuận lợi trong việc cất trữ và bảo dưỡng, các thân được nối với nhau bằng ắc khiến việc tháo lắp cẩu dễ dàng và ít tốn công bảo trì bảo dưỡng hơn loại thân nối bằng bu lông, giữa các khung thân được nối với nhau bằng ắc có chốt khóa tuyệt đối an toàn.
- Cẩu được thiết kế chắc chắn, đẹp mắt, vừa tạo mỹ quan cho công trình thi công, vừa đảm bảo an toàn và kỹ thuật trong sử dụng.
- Ngoài ra, cẩu còn được trang bị những cảm biến an toàn như cảm biến giới hạn cho xe con, cảm biến chống quá tải cho tời, cảm biến quay cần... giúp cho các thiết bị của cẩu vận hành ổn định, an toàn.
- Các thiết bị chính của cẩu được hãng lựa chọn từ những nhà máy cung cấp phụ trợ lớn và nổi tiếng Trung Quốc hoặc G7, đảm bảo chất lượng và kỹ thuật khi vận hành, giúp cẩu có độ bền cao, có thể sử dụng lâu dài và an toàn.
- Sử dụng cẩu tháp do các nhà máy của chúng tôi cung cấp, khách hàng sẽ an tâm về chất lượng, tiết kiệm được thời gian thi công, đảm bảo tiến độ công trình, và an toàn trong xây dựng…
Model |
Loại |
Cần
(M) |
Tải đầu cần (tấn) |
Tải tối đa (tấn) |
Chiều cao tự đứng (M) |
Model tời |
Xe con |
Quay cần |
MC85 |
Top kit |
50 |
1.3 |
5 |
34.5 |
25PC13 |
RCV80 |
4D3V3 |
JT5013 |
Top kit |
50 |
1.3 |
6 |
39.8 |
33PC15 |
95JXL |
RCV95 |
JT5015L6 |
Top kit |
50 |
1.5 |
6 |
39 |
33PC15 |
BE3358X |
RCV95 |
JT5015L8 |
Top kit |
50 |
1.5 |
8 |
39 |
40PC20 |
BE3358X |
RCV95 |
JT5613L6 |
Top kit |
56 |
1.38 |
6 |
40.3 |
33PC15 |
BE3358X |
RCV95 |
JT5613L8 |
Top kit |
56 |
1.38 |
8 |
40.3 |
40PC20 |
BE3358X |
RCV95 |
JT6013L6 |
Top kit |
60 |
1.38 |
6 |
44.6 |
33PC15 |
95JXL |
RCV95 |
JT6013L8 |
Top kit |
60 |
1.38 |
8 |
44.6 |
40PC20 |
95JXL |
RCV95 |
JT116 |
Top kit |
55 |
1.6 |
6 |
44 |
33PC15 |
95JXL |
RCV95 |
F0/23B |
Top kit |
50 |
2.3 |
10 |
44.8 |
55RCS25 |
95JXL |
RCV95 |
JT6014L8 |
Top kit |
60 |
1.4 |
8 |
44.8 |
40PC20 |
95JXL |
RCV95 |
JT6014L10 |
Top kit |
60 |
1.4 |
10 |
44.8 |
55RCS25 |
95JXL |
RCV95 |
JT6018 |
Top kit |
60 |
1.8 |
10 |
44.8 |
55RCS25 |
95JXL |
RCV95 |
JT6020 |
Top kit |
60 |
2 |
10 |
44.8 |
55RCS25 |
95JXL |
RCV95 |
JT6024 |
Top kit |
60 |
2.4 |
10 |
59.7 |
55RCS25 |
95JXL |
RCV95 |
H3/36B |
Top kit |
60 |
3.6 |
12 |
51.2 |
70RCS30 |
120JXL |
RCV145 |
JT7030 |
Top kit |
70 |
3 |
12 |
51.2 |
70RCS30 |
120JXL |
RCV145 |
K35/32 |
Top kit |
70 |
3.2 |
14 |
51.2 |
55LVF35 |
7.5TVF |
145SVT |
K40/25 |
Top kit |
70 |
2.6 |
16 |
45.2 |
70RCS40 | |
|
|
|
 |
|
|